Từ "tích lũy" trong tiếng Việt có nghĩa là "chứa chất" hoặc "tích trữ" một cái gì đó theo thời gian để nó ngày càng nhiều lên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thu thập, lưu trữ hoặc gia tăng một nguồn lực nào đó, như tiền bạc, kiến thức, kinh nghiệm, hoặc tài sản.
Tích lũy của cải: "Anh ấy làm việc chăm chỉ để tích lũy của cải cho tương lai."
Tích lũy kiến thức: "Việc đọc sách thường xuyên giúp tôi tích lũy kiến thức."
Tích lũy kinh nghiệm: "Qua nhiều năm làm việc, cô ấy đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm quý báu."
Tích lũy vốn để tái sản xuất: "Doanh nghiệp cần tích lũy vốn để tái sản xuất và mở rộng quy mô."
Tích lũy tài sản: "Gia đình họ đã tích lũy tài sản qua nhiều thế hệ."
"Tích lũy" là một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tài chính đến giáo dục và kinh nghiệm sống.